Đánh vần theo đòi âm vị: miːt
-
Phát âm của
DavidCrone
(Nam kể từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland)
Nam kể từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
Phát âm của DavidCrone
3 bình chọn Tốt Tệ
Thêm nhập mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
-
Phát âm của
griffeblanche
(Nữ kể từ Hoa Kỳ)
Nữ kể từ Hoa Kỳ
Phát âm của griffeblanche
8 bình chọn Tốt Tệ
Thêm nhập mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
-
Phát âm của
falconfling
(Nam kể từ Hoa Kỳ)
Nam kể từ Hoa Kỳ
Phát âm của falconfling
4 bình chọn Tốt Tệ
Thêm nhập mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
-
Phát âm của
RoseJ
(Nữ kể từ Hoa Kỳ)
Nữ kể từ Hoa Kỳ
Phát âm của RoseJ
3 bình chọn Tốt Tệ
Thêm nhập mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
-
Phát âm của
rdbedsole
(Nam kể từ Hoa Kỳ)
Nam kể từ Hoa Kỳ
Phát âm của rdbedsole
1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm nhập mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
-
Phát âm của
jlmason2003
(Nữ kể từ Hoa Kỳ)
Nữ kể từ Hoa Kỳ
Phát âm của jlmason2003
-
Phát âm của
jollysunbro
(Nam kể từ Hoa Kỳ)
Nam kể từ Hoa Kỳ
Phát âm của jollysunbro
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm nhập mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
-
Phát âm của
NipponJapan
(Nam kể từ Hoa Kỳ)
Nam kể từ Hoa Kỳ
Phát âm của NipponJapan
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm nhập mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Xem vớ cả
View less
-
Phát âm của
greengobbie92
(Nam kể từ Úc)
Nam kể từ Úc
Phát âm của greengobbie92
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm nhập mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
-
Phát âm của
kenm
(Nam kể từ Canada)
Nam kể từ Canada
Phát âm của kenm
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm nhập mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
-
Phát âm của
Neptunium
(Nam kể từ Úc)
Nam kể từ Úc
Phát âm của Neptunium
-
Định nghĩa của meat
- the flesh of animals (including fishes and birds and snails) used as food
- the inner and usually edible part of a seed or grain or nut or fruit stone
- the choicest or most essential or most vital part of some idea or experience
-
Từ đồng nghĩa tương quan với meat
- solid food [en]
- flesh [en]
- nourishment [en]
- meal [en]
- rations [en]
- lean [en]
- core [en]
- heart [en]
- gist [en]
Bạn rất có thể thực hiện đảm bảo chất lượng hơn? vì chưng giọng khác? Phát âm meat nhập Tiếng Anh
Giọng & ngữ điệu phía trên bản đồ
meat đang được ngóng phân phát âm trong:
- Ghi âm kể từ meat meat [en - uk]
Từ ngẫu nhiên: schedule, Google, YouTube, lieutenant, squirrel
Bình luận