pedigree là gì

/ˈpɛdɪˌgri/

Thông dụng

Danh từ

Phả hệ
Nòi, loại dõi, huyết thống
(ngôn ngữ học) gốc (của từ), kể từ nguyên
( quyết định ngữ) nòi
a pedigree horse
ngựa nòi

Tính từ

Có nòi; thấu hiểu loại giống
pedigree cattle
gia súc đem nòi

Kỹ thuật cộng đồng

Nghĩa chuyên nghiệp ngành

dòng dõi

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blood , breed , clan , derivation , descent , extraction , family , family tree , genealogy , heredity , line , lineage , origin , race , stirps , stock , birth , bloodline , parentage , seed , ancestry , heritage , purebred , thoroughbred

Từ trái khoáy nghĩa