TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
chưa đem công ty đề
-
động từ
((thường) + over, upon) mài miệt nghiên cứu; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm
to pore over a book
mải ham nghiên cứu và phân tích một cuốn sách
-
(từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) + at, on, over) coi sát nhập, coi đăm đăm vào
-
nhìn sát
to pore one's eyes out
cúi coi sát thực hiện mỏi mắt
-
danh từ
lỗ chân lông
Xem thêm: cats and dogs là gì
Từ ngay sát giống
corporeality corporealize incorporeality spore pro tempore
Từ vựng giờ đồng hồ Anh theo dõi công ty đề:
Bình luận