TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
Phó từ
-
phó từ
chẳng bao lâu nữa, chẳng bao nhiêu chốc, một ngày sát đây; ngay
we shall soon know the result
tí nữa tất cả chúng ta tiếp tục biết kết quả
he arrived soon after four
anh tao đến thời điểm sau 4 giờ một tí
-
as soon as; ví soon as tức thì khi
as soon as I heard of it
ngay Khi tôi biết việc đó
as soon as possible
càng sớm càng tốt
-
thà
I would just as soon stay at home
tôi thà trong nhà còn hơn
-
sớm
you spoke too soon
anh thưa sớm quá
the sooner the better
càng sớm càng tốt
ví dụ khác
Cụm từ/thành ngữ
had sooner
thà... rộng lớn, mến hơn
least said soonest mended
(xem) least
Từ sát giống
monsoon sooner bassoon contra-bassoon soony
Từ vựng giờ Anh theo gót công ty đề:
Bình luận