very well là gì

Dạng không chỉ là ngôi
Động kể từ vẹn toàn mẫu to well
Phân kể từ hiện nay tại welling
Phân kể từ vượt lên khứ welled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại well well hoặc wellest¹ wells hoặc welleth¹ well well well
Quá khứ welled welled hoặc welledst¹ welled welled welled welled
Tương lai will/shall² well will/shall well hoặc wilt/shalt¹ well will/shall well will/shall well will/shall well will/shall well
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại well well hoặc wellest¹ well well well well
Quá khứ welled welled welled welled welled welled
Tương lai were to well hoặc should well were to well hoặc should well were to well hoặc should well were to well hoặc should well were to well hoặc should well were to well hoặc should well
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại well let’s well well
  1. Cách phân tách động kể từ cổ.
  2. Thường phát biểu will; chỉ phát biểu shall nhằm nhấn mạnh vấn đề. Ngày xưa, ở thứ bậc nhất, thông thường phát biểu shall và chỉ phát biểu will nhằm nhấn mạnh vấn đề.