Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/bə'nɑ:nə/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cây chuối
Quả chuối
- quả chuối(bananas)
- hand of banana
Một nải chuối
- a bunch of banana
- một chống chuối
Cấu trúc kể từ
banana republic
- quốc gia nhỏ nhỏ xíu đem nền kinh tế tài chính tùy thuộc vào việc xuất khẩu trái khoáy cây
banana skin
- nguyên nhân tạo ra trở ngại lúng túng
to lớn go bananas
- trở nên rồ dại, dỗi dữ
Chuyên ngành
Kỹ thuật công cộng
quả chuối
- banana jack
- jắc hình trái khoáy chuối
- banana jack
- ổ cắm hình trái khoáy chuối
- banana orbit
- quỹ đạo hình trái khoáy chuối
- banana pin
- chốt cắm hình (quả) chuối
- banana pin
- phích cắm hình (quả) chuối
- banana plug
- phích cắm hình trái khoáy chuối
- banana plug
- phích loại trái khoáy chuối
- banana trajectory
- quỹ đạo hình trái khoáy chuối
- banana-shaped trajectory
- quỹ đạo hình trái khoáy chuối
Xem thêm: prefixes là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận