Tiếng Anh[sửa]
Cách vạc âm[sửa]
- IPA:
- (Anh Úc thông dụng) /ˈheliˌkɔptə(r)/
- (Anh) /ˈhɛl.iˌkɒp.tə(r)/, /ˈhɛl.ɪˌkɒp.tə(r)/
- (Mỹ) /ˈhɛlɨˌkɑptɚ/
Âm thanh (Úc) (tập tin)
Danh từ[sửa]
helicopter (số nhiều helicopters)
- Máy cất cánh lên trực tiếp, trực thăng, máy cất cánh trực thăng.
Tham khảo[sửa]
- "helicopter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ đồng hồ Việt không lấy phí (chi tiết)
Bình luận