Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/ˈleɪdi/
Thông dụng
Danh từ
Vợ, phu nhân
- Lady Bertrand Russell
- phu nhân Béc-tơ-răng Rút-xen
Nữ, đàn bà
- ladies and gentleman
- thưa quý cô, quý ông
Người yêu
Bà chủ; người phụ nữ cầm quyền hành vô tay
- the lady of the manor
- bà công ty trang viên
Cô nương, đái thư
- the lady of the house
- bà gia chủ, phái nữ công ty nhân
- young lady
- cô nữ giới, người các bạn gái
- Our Lady
- Đức Mẹ đồng trinh
- a lady doctor
- bà chưng sĩ, phái nữ chưng sĩ
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adult , babe , bag , baroness , bitch , broad , butterfly , contessa , countess , dame , doll , duchess , empress , female , gal , gentlewoman , girl , little woman , mama , mare , matron , missus , mistress , noblewoman , old bag , old lady , old woman , petticoat , princess , queen , queen bee , rib , squaw , sultana , weaker sex , damsel , demoiselle , domina , donna , grande dame , ingenue , jeune fille , madam , wife , woman
Từ trái khoáy nghĩa
Bạn đang xem: lady nghĩa là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
Xem thêm: lakhs là gì
NHÀ TÀI TRỢ
;
Bình luận