react nghĩa là gì

/ri´ækt/

Thông dụng

Nội động từ

Tác động quay về, tác động quay về, phản xạ lại
tyranny reacts upon the tyrant himself
sự bạo ngược tác e quay về tức thì so với kẻ bạo ngược
(vật lý); (hoá học) phản ứng
( + against) ngăn chặn, ứng phó lại
(quân sự) phản công, tiến công trả lại lại
(tài chính) sụt, hạ (giá cả)

Hình thái từ

  • V_ed: reacted
  • V_ing: reacting

Chuyên ngành

Toán & tin cậy

tác động trở lại

Điện lạnh

phản ứng (với)
tương tác (với)

Kỹ thuật công cộng

phản ứng

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acknowledge , act , answer , answer back , backfire , be affected , behave , boomerang * , bounce back * , counter , echo , feel , function , get back at , give a snappy comeback , give back , have a funny feeling , have vibes , operate , perform , proceed , rebound , reciprocate , recoil , recur , reply , return , revert , take , talk back , turn back , work , meet , respond , oppose , repeat , resist