Tiếng Anh[sửa]
Cách vạc âm[sửa]
- IPA: /ˈveɪ.ˌkeɪt/
Ngoại động từ[sửa]
vacate ngoại động từ /ˈveɪ.ˌkeɪt/
- Bỏ trống không, quăng quật ko.
- to vacate one's seat — quăng quật nghề nghiệp trống
- to vacate a house — tách quăng quật một ngôi nhà
- Bỏ, thôi, van nài thôi.
- to vacate office — từ nhiệm, van nài thôi việc
- (Pháp lý) Huỷ quăng quật (hợp đồng... ).
Chia động từ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "vacate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ Việt không tính tiền (chi tiết)
Bình luận