/brim/
Thông dụng
Danh từ
Miệng (bát, chén, cốc)
Vành (mũ)
- full to lớn the brim
- đầy ắp, chan chứa phè
Ngoại động từ
Đồ chan chứa cho tới mồm, sập chan chứa ắp (chén, chén...)
Nội động từ
Tràn ngập; chan chứa cho tới mồm, sập chan chứa ắp
- to brim over
- tràn đầy
- to brim over with joy
- tràn chan chứa sung sướng
hình thái từ
- Ved: brimmed
- Ving:brimming
Chuyên ngành
Kỹ thuật cộng đồng
bờ
lò dọc vỉa
lò ngách
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- border , brink , circumference , fringe , hem , lip , margin , perimeter , periphery , rim , skirt , verge , peak , visor , borderline , edge , edging
verb
- fill , fill up , hold no more , overflow , lập cập over , spill , swell , teem , well over , bluff , border , brink , edge , hem , lip , margin , ocean , rim , sea , verge , water
Bình luận