Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/kən'dɛnst/
Thông dụng
Tính từ
Cô đặc
- condensed milk
- sữa đặc
Súc tích
- a condensed account
- bài trần thuật súc tích
Nguồn không giống
- condensed : Chlorine Online
Hóa học tập & vật liệu
Nghĩa chuyên nghiệp ngành
được dừng tụ
Kỹ thuật cộng đồng
Nghĩa chuyên nghiệp ngành
cô đặc
đươc cô đặc
sít lại
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- concise , brief , succinct , short , hardened , dense , solidified , firm , thick , undiluted , rich , evaporated
Bạn đang xem: condensed là gì
Xem thêm: watch tiếng anh là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận