due for là gì

/du, dyu/

Thông dụng

Danh từ

Quyền được hưởng; hình mẫu được hưởng
to give somebody his due
cho ai hình mẫu nhưng mà người tao với quyền được hưởng
Món nợ (cho ai vay; vay mượn của ai), chi phí nợ; hình mẫu nên trả
to pay one's dues
trả nợ; trả hình mẫu bản thân nên trả
to claim one's dues
đòi nợ
( số nhiều) thuế
harbour dues
thuế bến
( số nhiều) hội phí, đoàn phí
party dues
đảng phí
for a full due
(hàng hải) mãi mãi, trả toàn

Tính từ

Đến kỳ đòi hỏi, cho tới kỳ, cho tới hạn, nên trả (nợ...)
bill due on May 1st
hối phiếu trả nhập tức thì mồng 1 mon 5;
to fall (become) due
đến kỳ nên trả, cho tới hạn
Đáng, xứng danh, mến xứng đáng, xứng đáng, đích với quyền thừa hưởng, đích với hình mẫu được hưởng
with due attention
với sự lưu ý mến đáng
in due form
theo đích thể thức
in due time
đúng giờ
to have one's due reward
được phần thưởng xứng đáng
after due consideration
sau khi với sự xem xét mến xứng đáng, sau thời điểm tâm trí kỹ
Vì, bởi vì thế, bên trên, nhờ có
it is due to tướng him
tại hắn ta
due to tướng one's negligence
do cẩu thả, bởi lơ đễnh
due to tướng fog, the boat arrived late
tại sương loà tàu cho tới chậm
the discovery is due to tướng Newton
nhờ Niu-tơn nhưng mà với trừng trị minh
Phải cho tới, nên (theo plan, theo đòi quy ấn định...)
the train is due at two o'clock
xe lửa nên cho tới nhập khi nhì giờ
the train is due and overdue
xe lửa xứng đáng lẽ nên cho tới và nên tới từ lâu rồi
he is due to tướng speak at the meeting tonight
anh tao nên rằng ở buổi mít tinh nghịch tối nay
I'm due to tướng start early.
Tôi nên xuất phát sớm

Phó từ

Đúng
to go due north
đi đích phía bắc

Chuyên ngành

Kinh tế

cái được hưởng
cái được quyền hưởng
cái nên trả
có thể đòi hỏi được
đáo hạn
đến kỳ trả
phải trả
quyền được hưởng
tiền nợ

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
chargeable , collectible , expected , in arrears , iou , mature , not met , outstanding , overdue , owed , payable , receivable , scheduled , to tướng be paid , unliquidated , unsatisfied , unsettled , becoming , coming , condign , deserved , earned , equitable , fair , fit , fitting , good , just , justified , merited , obligatory , requisite , rhadamanthine , right , rightful , suitable , owing , unpaid , appropriate , proper , anticipated
noun
be in line for , claim , comeuppance , compensation , deserts * , entitlement , guerdon , interest , merits , need , payment , perquisite , prerogative , privilege , rate , recompense , repayment , reprisal , retaliation , retribution , revenge , right , rights , satisfaction , title , vengeance , what is coming to tướng one , arrearage , arrears , indebtedness , liability , obligation , desert , reward , wage , adequate , appropriate , attributable , becoming , collectible , debt , deserts , deserved , directly , duty , earned , fitting , justified , mature , merit , owed , owing , payable , proper , rightful , scheduled , suitable , unpaid

Từ ngược nghĩa