Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/æn´siləri/
Thông dụng
Tính từ
Phụ nằm trong, lệ thuộc
Chuyên ngành
Toán & tin
bổ sung, phụ thuộc
Cơ khí & công trình
thứ cấp
Xây dựng
cụm ngôi nhà phụ
Điện
phụ trơ
Kỹ thuật công cộng
phụ
phụ thuộc
- ancillary operation
- nguyên công phụ thuộc
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessory , accompanying , additional , adjuvant , appurtenant , attendant , attending , coincident , collateral , concomitant , contributory , incident , satellite , secondary , subordinate , subservient , subsidary , assistant , subsidiary , supportive , auxiliary
Từ trái ngược nghĩa
Bạn đang xem: ancillary là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
Xem thêm: bug là gì
NHÀ TÀI TRỢ
;
Bình luận