19/05/2024
/''''gæli'''/, (sử học) thuyền galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, (thường) do nô lệ hoặc tù nhân chèo), (hàng hải) bếp (ở dưới tàu), (ngành in) khay (để sắp chữ), ( the galley) lao dịch, những công việc khổ sai, bếp (tàu thủy), khoang bếp,