Xem thêm

may là gì trong tiếng anh

may là gì trong tiếng anh

Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.
chance upon là gì

chance upon là gì

stuck in a rut là gì

stuck in a rut là gì

Định nghĩa i felt like i was stuck in a rut @baes0303 “To be stuck in a rut” means to feel like you’re doing the same thing everyday. For example, if your job isn’t very interesting, you’re bored with it, and are thinking of changing jobs, you could say “I feel like I’m stuck in a rut.”
self made là gì

self made là gì

Self-made là gì: / ¸self´meid /, Tính từ: tự lập, tự tay làm nên; tự thành đạt, Kinh tế: tự làm lấy, tự làm nên, tự mình thành công, a self-made man, người tự...
custom nghĩa là gì

custom nghĩa là gì

Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.
contingent worker là gì

contingent worker là gì

Nhân sự không chính thức hay nhân viên thời vụ (contingent workers) là những người lao động tạm thời không có hợp đồng lao động dài hạn với doanh nghiệp như nhân viên chính thức. Họ được thuê để thực hiện một số nhiệm vụ theo yêu cầu của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định hoặc theo từng dự án. Nhân viên thời vụ cho phép doanh nghiệp linh hoạt hơn trong cách vận hành, mở rộng hoặc thu hẹp quy mô khi cần thiết. Trong những thời điểm nhu cầu nhân sự của doanh nghiệp tăng vọt, hay doanh nghiệp cần nhân sự có kỹ năng chuyên môn đặc thù cho một dự án cụ thể nào đó, tuyển dụng nhân viên thời vụ là chiến lược tối ưu nhằm đảm bảo hiệu quả cho hoạt động kinh doanh. Qua nhiều thập kỷ, sử dụng nhân viên thời vụ vẫn là giải pháp được doanh nghiệp sử dụng bởi những lợi ích sau.
laze around là gì

laze around là gì

Những cụm từ tiếng Anh về du lịch bạn đã biết hết chưa? Những cụm từ sau đây sẽ giúp các bạn có thêm những nhóm từ tiếng Anh quan trọng giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn
check off là gì

check off là gì

Một số Phrasal verb Check: check in, check by, check in, check out,... thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh hiện nay
all out là gì

all out là gì

"all-out" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "all-out" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe : dốc toàn lực, dốc hết sức, hoàn toàn
aides là gì

aides là gì

aide số nhiều aides-de-camp /ˈeɪd/